Thông số kỹ thuật Ford Ranger
Ford Ranger XL
Động cơ & Hộp số
- SSingle Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
- 170 (125 KW) / 3500
- 405 Nm/ 1750-2500 rpm
- 6 số tay
Hệ thống dẫn động
- Dẫn động hai cầu chủ động
Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước
- Lưới tản nhiệt mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu kết hợp cùng cụm đèn pha Halogen hình chữ C
Bánh xe
- Mâm xe hợp kim 16 inch
Khoang lái
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
Hệ thống thông tin giải trí
- Màn hình LED dọc 12.4 inch trang bị SYNC®4
- Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
Ghế ngồi
- Ghế nỉ
- Ghế lái chỉnh tay 4 hướng
Thùng hàng phía sau & các trang bị khác của xe
- Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng
- Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng
Ford Ranger Stormtrak
Động cơ & Hộp số
- Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
- 210 (154.5 KW) / 3750
- 500Nm / 1750-2000 rpm
- Số tự động 10 cấp điện tử
- Phanh tay điện tử
Hệ thống dẫn động
- Dẫn động hai cầu chủ động
Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước
- Lưới tản nhiệt mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C, tự động chống chói, tự động bật đèn chiếu góc, đèn trợ sáng
- Đèn sương mù
Bánh xe
- Mâm xe hợp kim 20 inch
Khoang lái
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12.4 inch
- Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
- Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
Hệ thống thông tin giải trí
- Màn hình LED dọc 12 inch trang bị SYNC®4
- Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
- Sạc không dây
Ghế ngồi
- Ghế da Vinyl & da lộn
- Hàng ghế trước chỉnh điện 8 hướng
Thùng hàng phía sau & các trang bị khác của xe
- Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng
- Lót thùng hàng với ổ điện 12V và 230V (400WW)
- Nâng hạ thùng hàng sau có trợ lực
- Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng
- Hệ thống giá nóc và thanh thể thao linh hoạt đa năng
Ford Ranger Raptor
Động cơ & Hộp số
- Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
- 210 (154.5 KW) / 3750
- 500Nm / 1750-2000 rpm
- Số tự động 10 cấp điện tử
Hệ thống dẫn động
- Hai cầu chủ động toàn thời gian và bán thời gian
Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước
- Lưới tản nhiệt mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc
- Đèn sương mù
Bánh xe
- Mâm xe hợp kim 17 inch
Khoang lái
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12.4 inch
- Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
- Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
Hệ thống thông tin giải trí
- Màn hình LED dọc 12 inch trang bị SYNC®4
- Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
- Sạc không dây
Ghế ngồi
Ghế da cao cấp
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
Thùng hàng phía sau & các trang bị khác của xe
Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng
Lót thùng hàng với ổ điện 12V và 230V (400WW)
Nâng hạ thùng hàng sau có trợ lực
Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng
Thanh giá nóc và thanh Sportbar
Ford Ranger XLS
Động cơ & Hộp số
- Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
- 170 (125 KW) / 3500
- 405 Nm/ 1750-2500 rpm
- Số tự động 6 cấp hoặc 6 số tay
Hệ thống dẫn động
- Dẫn động hai cầu chủ động hoặc một cầu chủ động
Lưới tản nhiệt và Đèn pha phía trước
- Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C
- Đèn sương mù
Bánh xe
- Mâm xe hợp kim 16 inch
Khoang lái
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
Màn hình trung tâm
- Màn hình LED dọc 10 inch với SYNC®4
- Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
Ghế ngồi
- Ghế nỉ
- Ghế lái chỉnh tay 6 hướng
Thùng hàng phía sau & các trang bị khác
- Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng
- Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng
Ford Ranger Sport
Động cơ & Hộp số
- Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
- 170 (125 KW) / 3500
- 405 Nm/ 1750-2500 rpm
- Số tự động 6 cấp
Hệ thống dẫn động
- Dẫn động hai cầu chủ động
Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước
- Lưới tản nhiệt mạ crôm mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED hình chữ C
- Đèn sương mù
Bánh xe
- Mâm xe hợp kim 18 inch
Khoang lái
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
- Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
Màn hình trung tâm
- Màn hình LED dọc 10 inch trang bị SYNC®4
- Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
- Sạc không dây
Ghế ngồi
- Ghế Da Vinyl
- Ghế lái chỉnh tay 6 hướng
Thùng hàng phía sau
- Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng
- Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng
Ford Ranger Wildtrak
Động cơ & Hộp số
- Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
- 210 (154.5 KW) / 3750
- 500Nm / 1750-2000 rpm
- Số tự động 10 cấp điện tử
- Phanh tay điện tử
Hệ thống dẫn động
- Dẫn động hai cầu chủ động
Lưới tản nhiệt và Cụm Đèn pha phía trước
- Lưới tản nhiệt mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc
- Đèn sương mù
Bánh xe
- Mâm xe hợp kim 18 inch
Khoang lái
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
- Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu
- Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh
Hệ thống thông tin giải trí
- Màn hình LED dọc 12 inch trang bị SYNC®4
- Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
- Sạc không dây
Ghế ngồi
- Ghế da & Vinyl tổng hợp
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Thùng hàng phía sau & các trang bị khác
- Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng
- Lót thùng hàng với ổ điện 12V và 230V (400WW)
- Nâng hạ thùng hàng sau có trợ lực
- Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng
- Thanh giá nóc và thanh Sportbar