Thông số kỹ thuật Ford Ranger Raptor

Động cơ

Công suất cực đại

210 (154.5 KW) / 3750 (PS/vòng/phút)

Động cơ

Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi

Hộp số

Số tự động 10 cấp điện tử

Khả năng

Hệ thống giảm xóc

Hệ thống giảm xóc FOX 2.5”

Vi sai

Khóa vi sai cầu sau

7 Chế độ lái tùy chọn

  • Bình thường
  • Thể thao
  • Trơn trượt
  • Bùn lầy1
  • Cát1
  • Baja1
  • Đá hộc1

Bánh xe và cỡ lốp

Vành hợp kim nhôm đúc 17”, cỡ lốp: 285/70R17

Hệ thống phanh

Phanh trước và phanh sau: Phanh Đĩa

Hệ thống truyền động

Hai cầu chủ động toàn thời gian và bán thời gian

Ngoại thất

Phía trước xe

  • Đèn phía trước: LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc
  • Lưới tản nhiệt gắn chữ F-O-R-D đặc trưng
  • Đèn sương mù
  • Móc cứu hộ kép phía trước

Nội thất

Màn hình giải trí trung tâm

Màn hình TFT cảm ứng 12″ với SYNC® 4² kết hợp điều khiển giọng nói; kết nối không dây Apple Carplay & Android Auto³

Cụm đồng hồ kỹ thuật số

Màn hình 12.4″ tùy chỉnh

Hệ thống lái

  • Trợ lực lái điện
  • Lẫy chuyển số thể thao

Ghế ngồi

Ghế thể thao với logo Raptor dập nổi và đường chỉ khâu tông màu cam nổi bật

Công nghệ

Cụm đèn phía trước

LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc

Camera

Camera 360

Trang bị khác

  • Phanh tay điện tử
  • Sạc không dây4
  • FordPass