Mức tiêu thụ nhiên liệu

Chu trình tổ hợp: 7.67 (L/100km) Chu trình đô thị cơ bản: 9.62 (L/100km) Chu trình đô thị phụ: 6.52 (L/100km)

Động cơ xe & Hộp số

Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 210 (154.5 KW) / 3750 500Nm / 1750-2000 rpm Số tự động 10 cấp điện tử

Hệ thống dẫn động của xe

Hai cầu chủ động toàn thời gian và bán thời gian

Lưới tản nhiệt & Cụm đèn pha phía trước xe

Lưới tản nhiệt mang ADN thiết kế đặc trưng Ford toàn cầu với cụm đèn pha LED Matrix hình chữ C, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc Đèn sương mù

Bánh xe

Mâm xe hợp kim 17 inch

Khoang lái xe

Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12.4 inch Điều hoà nhiệt độ tự động 2 vùng khí hậu Khởi động bằng nút bấm với Chìa khóa thông minh

Hệ thống giải trí trên ô tô

Màn hình LED dọc 12 inch trang bị SYNC®4 Kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM Sạc không dây

Ghế xe

Ghế da cao cấp Ghế lái chỉnh điện 10 hướng

Thùng hàng phía sau & các trang bị khác của xe

Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng Lót thùng hàng với ổ điện 12V và 230V (400WW) Nâng hạ thùng hàng sau có trợ lực Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng Thanh giá nóc và thanh Sportbar

Nội thất Ford Ranger Raptor 2023 mới có gì đặc biệt?

Nội thất Ford Ranger Raptor 2023 mới được trang bị những tính năng và công nghệ tiên tiến hơn so với phiên bản Ford Ranger Raptor trước đó. Các thay đổi bao gồm: – Thiết kế nội thất mới táo...